身分証
みぶんしょう「THÂN PHÂN CHỨNG」
☆ Danh từ
Giấy tờ tùy thân, chứng minh thư
身分証明書
を
二枚拝見
できますか。
Tôi có thể xem hai mảnh giấy tờ tùy thân không?
身分証明書
がなければ、
運転免許
でもよろしいです。
Nếu không có chứng minh thư thì bằng lái xe cũng được.
身分証明書
がなければ、
運転免許
でもかまわないです。
Không có chứng minh thư thì bằng lái xe cũng được.

身分証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身分証
身分証明 みぶんしょうめい
chứng minh nhân dân
身分証明書 みぶんしょうめいしょ
căn cước
分身 ぶんしん
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác
身分 みぶん
vị trí xã hội
身元保証 みもとほしょう
sự tham khảo cá nhân; sự bảo lãnh nhân thân
身分柄 みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng
身分制 みぶんせい
hệ thống lớp học
身元保証書 みもとほしょうしょ
đơn bảo lãnh ( xin visa)