Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身の毛 みのけ
tóc
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
肩身が広い かたみがひろい
cảm thấy tự hào; cảm thấy vẻ vang.
身の毛が弥立つ みのけがよだつ
Dựng tóc gáy
身の毛の弥立つ みのけのよだつ
dựng tóc gáy
毛 け もう
lông; tóc
身 み
thân; phần chính; bản thân