Kết quả tra cứu 車両
Các từ liên quan tới 車両
車両
しゃりょう
「XA LƯỠNG」
◆ Phương tiện giao thông
◆ Xe cộ
車両
が
直進
できないようにする
Ngăn cản xe cộ không được đi thẳng qua
☆ Danh từ
◆ Xe cộ; phương tiện giao thông.
車両
が
直進
できないようにする
Ngăn cản xe cộ không được đi thẳng qua

Đăng nhập để xem giải thích