車両化
しゃりょうか「XA LƯỠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ giới hoá

Bảng chia động từ của 車両化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 車両化する/しゃりょうかする |
Quá khứ (た) | 車両化した |
Phủ định (未然) | 車両化しない |
Lịch sự (丁寧) | 車両化します |
te (て) | 車両化して |
Khả năng (可能) | 車両化できる |
Thụ động (受身) | 車両化される |
Sai khiến (使役) | 車両化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 車両化すられる |
Điều kiện (条件) | 車両化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 車両化しろ |
Ý chí (意向) | 車両化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 車両化するな |