Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車用切断機
くるまようせつだんき
máy cắt cho ô tô
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
車用溶接機/切断機 くるまようようせつき/せつだんき
máy hàn/cắt cho ô tô.
切断機 せつだんき
máy cắt; máy chém
切断機用カッター(チップソー) せつだんきようカッター(チップソー)
dao cắt (lưỡi cưa) cho máy cắt
エアプラズマ切断機 エアプラズマせつだんき
máy cắt plasma khí
エアプラズマ切断機用部品 エアプラズマせつだんきようぶひん
phụ tùng máy cắt plasma khí
切断用カッター せつだんようカッター
máy cắt kim loại
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
Đăng nhập để xem giải thích