エアプラズマ切断機
エアプラズマせつだんき
☆ Danh từ
Máy cắt plasma khí
エアプラズマ切断機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアプラズマ切断機
エアプラズマ切断機本体 エアプラズマせつだんきほんたい
máy cắt plasma khí nén.
エアプラズマ切断機用部品 エアプラズマせつだんきようぶひん
phụ tùng máy cắt plasma khí
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切断機 せつだんき
máy cắt; máy chém
弓鋸切断機 ゆみのこせつだんき
Máy cưa cần
プラズマ切断機(レンタル) プラズマせつだんき(レンタル)
Máy cắt plasma (cho thuê)
車用切断機 くるまようせつだんき
máy cắt cho ô tô
高速切断機 こうそくせつだんき
máy cắt tốc độ cao