車用鈑金工具セット
くるまようばんきんこうぐセット
☆ Danh từ
Bộ dụng cụ sửa chữa kim loại dạng tấm cho xe ô tô (sử dụng để khôi phục các bộ phận ô tô bị biến dạng của thân ô tô về hình dạng ban đầu)
車用鈑金工具セット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車用鈑金工具セット
工具セット こうぐセット
bộ dụng cụ
自動車用鈑金 じどうしゃようばんきん
kim loại dạng tấm cho xe ô tô (sử dụng để khôi phục các bộ phận ô tô bị biến dạng của thân ô tô về hình dạng ban đầu)
自動車用鈑金ハンマー じどうしゃようばんきんハンマー
búa gõ kim loại dạng tấm cho xe ô tô (sử dụng để khôi phục các bộ phận ô tô bị biến dạng của thân ô tô về hình dạng ban đầu)
kim loại tấm, kim loại lá
防爆工具セット ぼうばくこうぐセット
bộ dụng cụ chống nổ
配管工具セット はいかんこうぐセット
bộ dụng cụ sửa ống nước
絶縁工具セット ぜつえんこうぐセット
bộ dụng cụ cách điện
車用圧着工具 くるまようあっちゃくこうぐ
kìm bấm cos dùng cho xe