Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ETC車載器 ETCしゃさいうつわ
thiết bị etc trên xe
車載 しゃさい
trên xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
車載カメラ しゃさいかめら
Camera hành trình
車載モニター しゃさいモニター
màn hình trên xe
車載タイプ しゃさいタイプ
loại gắn trên xe