車載用キャビネット
しゃさいようキャビネット
☆ Danh từ
Tủ đựng đồ trên xe
車載用キャビネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車載用キャビネット
キャビネット用パッキン キャビネットようパッキン
gioăng, miếng đệm cho tủ
キャビネット用オプション キャビネットようオプション
tùy chọn cho tủ nhiều ngăn (có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ bộ phận hoặc thiết bị nào có thể được thêm vào tủ để nâng cao chức năng của nó như: ngăn kéo, giá treo, tấm lưới)
盤用キャビネット ばんようキャビネット
tủ đựng bảng điện
車載 しゃさい
trên xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
キャビネット 施設用 キャビネット しせつよう キャビネット しせつよう
Tủ đựng đồ dùng trong cơ sở vật chất.
医療用キャビネット いりょうようキャビネット
tủ thuốc y tế