Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
真跡 しんせき
thật tự viết tay
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
真近い しんちかい
khoảng cách về mặt thời gian, không gian nhỏ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
彦 ひこ
boy
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.