真近
まこん「CHÂN CẬN」
Sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh

真近 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真近
真近い しんちかい
khoảng cách về mặt thời gian, không gian nhỏ
真近点離角 しんきんてんりかく
dị thường thực sự
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai