Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌道 きどう
quĩ đạo
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
修道 しゅうどう
học
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp