Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍事大国
軍事拡大 ぐんじかくだい
sự mở rộng quân đội
軍事 ぐんじ
binh quyền
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
大軍 たいぐん
quân đội lớn, đại quân
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.