軍事産業
ぐんじさんぎょう「QUÂN SỰ SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp quân sự

軍事産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
軍需産業 ぐんじゅさんぎょう
người đấu thầu phòng thủ; công nghiệp phòng thủ
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
産業予備軍 さんぎょうよびぐん
những hàng dãy (của) thất nghiệp
軍事 ぐんじ
binh quyền