Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事 ぐんじ
binh quyền
産業用ロボット さんぎょうようロボット
robot dùng trong công nghiệp
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
軍事部 ぐんじぶ
binh bộ
軍事プレゼンス ぐんじプレゼンス
sự hiện diện quân sự
非軍事 ひぐんじ
phi quân sự
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.