Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事裁判
ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
極東国際軍事裁判 きょくとうこくさいぐんじさいばん
tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự
軍事制裁 ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
民事裁判所 みんじさいばんしょ
toà án dân sự
「QUÂN SỰ TÀI PHÁN」
Đăng nhập để xem giải thích