Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事制裁
ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
軍事独裁政権 ぐんじどくさいせいけん
chế độ độc tài quân đội
制裁 せいさい
chế tài.
軍制 ぐんせい
binh chế.
軍事 ぐんじ
binh quyền
制裁法 せいさいほう
luật chế tài.
「QUÂN SỰ CHẾ TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích