Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事通
ぐんじつう ぐんじどおり
người đàn ông làm thơ trong những quan hệ quân đội
軍事通信員 ぐんじつうしんいん
phóng viên chiến trường
軍事 ぐんじ
binh quyền
通事 つうじ
dịch thuật (đặc biệt là tại tòa án), phiên dịch
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
軍事部 ぐんじぶ
binh bộ
軍事プレゼンス ぐんじプレゼンス
sự hiện diện quân sự
非軍事 ひぐんじ
phi quân sự
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
「QUÂN SỰ THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích