軍事通信員
ぐんじつうしんいん
☆ Danh từ
Phóng viên chiến trường

軍事通信員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事通信員
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
通信員 つうしんいん
thông tín viên.
軍事通 ぐんじつう ぐんじどおり
người đàn ông làm thơ trong những quan hệ quân đội
軍事動員 ぐんじどういん
sự động viên quân đội