Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍人将棋
将棋 しょうぎ
cờ bạc
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
飛び将棋 とびしょうぎ
Halma (trò chơi bảng chiến lược được phát minh vào năm 1883 hoặc 1884 bởi George Howard Monks)
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
将棋倒し しょうぎだおし
sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau
将棋の駒 しょうぎのこま
con cờ, quân cờ