Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目安箱 めやすばこ
hộp góp ý
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
マス目 マス目
chỗ trống
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.