軍務
ぐんむ「QUÂN VỤ」
☆ Danh từ
Binh vụ.
Từ đồng nghĩa của 軍務
noun
軍務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
軍事勤務 ぐんじきんむ
binh vụ.
軍事義務 ぐんじぎむ
Nghĩa vụ quân sự
軍事任務 ぐんじにんむ
sứ mệnh quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍 ぐん
quân đội; đội quân
ぐんじぎむ: 軍事義務 Gunjigimu
Nghĩa vụ quân sự
訟務 しょうむ
sự kiện tụng, sự tranh chấp