Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍営
ぐんえい
trại lính, doanh trại
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
軍 ぐん
quân đội; đội quân
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
「QUÂN DOANH」
Đăng nhập để xem giải thích