軍国主義
ぐんこくしゅぎ「QUÂN QUỐC CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa quân phiệt
日本
の
軍国主義復興
につながる
Liên quan đến thời phục hưng của chủ nghĩa quân phiệt Nhật
軍国主義
の
過去
を
悔
い
改
める
Sửa đổi lỗi lầm trong quá khứ của chủ nghĩa quân phiệt
軍国主義
に
傾
く
Thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt .

Từ đồng nghĩa của 軍国主義
noun
軍国主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍国主義
軍国主義者 ぐんこくしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa quân phiệt
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
民主主義国 みんしゅしゅぎこく
đất nước theo chủ nghĩa dân chủ
愛国主義 あいこくしゅぎ
Chủ nghĩa yêu nước