軍政
ぐんせい「QUÂN CHÁNH」
☆ Danh từ
Chính quyền trong tay quân đội
軍政
を
廃
する
Loại bỏ chính quyền trong tay quân đội
軍政
による
支配
の
長期化
Kéo dài sự chi phối của chính quyền quân đội
軍政・軍令
の
一元化
を
明確
にする
Xác lập rõ ràng một nguồn quân chính, quân lệnh .

軍政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍政
軍政部 ぐんせいぶ
chính phủ quân sự
軍政府 ぐんせいふ
chính phủ quân sự
先軍政治 せんぐんせいじ
Songun, military-first policy of North Korea
米国軍政府 べいこくぐんせいふ
Chính quyền quân sự Hoa Kỳ
国家軍政省 こっかぐんせいしょう
Bộ Quốc phòng
琉球列島米国軍政府 りゅうきゅうれっとうべいこくぐんせいふ
chính quyền quân sự Hoa Kỳ tại quần đảo Lưu Cầu
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政府軍 せいふぐん
toán quân chính phủ