Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍用手票
軍票 ぐんぴょう
quân phiếu
軍手 ぐんて
găng tay dùng trong lao động (vốn là găng tay dùng trong quân đội)
軍手 防寒用手袋 ぐんて ぼうかんようてぶくろ ぐんて ぼうかんようてぶくろ ぐんて ぼうかんようてぶくろ
găng tay bảo hộ chống lạnh
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ナイロン軍手 ナイロンぐんて
găng tay bảo hộ vải ni-lông
シノ軍手 シノぐんて
găng tay bảo hộ vải sợi nồi cọc (1 loại sợi hình thành trước giai đoạn dệt ra sợi cotton)
軍楽手 ぐんがくしゅ
nhạc sĩ (của một dàn nhạc) quân đội