Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗艦 きかん
tàu đô đốc
軍艦 ぐんかん
tàu chiến
軍旗 ぐんき
quân kỳ.
旗艦店 きかんてん
cửa hàng hàng đầu trong một chuỗi cửa hàng bán lẻ
軍艦巻 ぐんかんまき
chiến hạm cuộn sushi
軍艦鳥 ぐんかんちょう ぐんかんどり ぐんかんとり
chim chiến, chim frê-gat
軍用艦 ぐんようかん
quân đội ship
大軍艦鳥 おおぐんかんどり オオグンカンドリ
great frigatebird (Fregata minor)