Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍閥 ぐんばつ
quân phiệt
北洋軍閥 ほくようぐんばつ
Lãnh chúa phương Bắc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
閥 ばつ
bè đảng; phe cánh
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
バブル時代 バブルじだい
thời kỳ khủng hoảng