Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
党閥 とうばつ
Đảng phái; bè cánh.
軍閥 ぐんばつ
quân phiệt
門閥 もんばつ
nòi giống; dòng dõi; gia thế.
藩閥 はんばつ
sự kết bè phái.
派閥 はばつ
bè phái
閥族 ばつぞく
Thị tộc; tập đoàn.
財閥 ざいばつ
đa thần
閨閥 けいばつ
Thị tộc