Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍防令
軍令 ぐんれい
quân lệnh.
軍令部 ぐんれいぶ
nhân viên chung hải quân
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)