Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍隊式
ぐんたいしき
kiểu quân đội
軍隊 ぐんたい
binh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
軍隊化 ぐんたいか
sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
軍隊葬 ぐんたいそう
tang lễ quân đội
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
「QUÂN ĐỘI THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích