軍靴
ぐんか「QUÂN NGOA」
☆ Danh từ
Giày quân đội, giày lính
War song

軍靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍靴
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
靴 くつ
giày; dép; guốc
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.
スキー靴 スキーくつ
giày trượt tuyết
靴帯 かたい
sợi dây buộc vào chân để giày không bị tuột ra
古靴 ふるぐつ こくつ
giày cũ (già)