Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
靴 くつ
giày; dép; guốc
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
靴裏 くつうら
đế giày
皮靴 かわぐつ
Giày da