Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍鶏 しゃも ぐんけい シャモ
chơi gia cầm; gamecock
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
鍋 なべ
chõ
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà
鶏足 けいそく
chân gà
鶏粥 にわとりかゆ
cháo gà.
矮鶏 チャボ ちゃぼ
gà bantam (tiếng nhật)