Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軒先 のきさき
mái hiên (nhà).
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
軒 のき けん
mái chìa.
アンテナ
ăng-ten
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
CSアンテナ CSアンテナ
ăng ten CS
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM