軟体動物門
なんたいどーぶつもん
Ngành thân mềm
Nhuyễn thể
Thân nhuyễn
軟体動物門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟体動物門
軟体動物 なんたいどうぶつ
Động vật nhuyễn thể.
軟体動物毒 なんたいどーぶつどく
độc của động vật thân mềm
擬軟体動物 ぎなんたいどうぶつ
molluscoid
軟体動物駆除剤 なんたいどーぶつくじょざい
thuốc diệt nhuyễn thể
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)