Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
軟 なん
mềm mại
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
条 じょう
điều khoản, điều luật
軟度 なんど
tính nhất quán
軟鑞 なんろう
hàn mềm
軟券 なんけん
vé bằng giấy mỏng mềm