Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟鋼用ガス棒 なんこうようガスぼう
que hàn thép mềm
ニッケル用溶接棒 ニッケルようようせつぼう
que hàn niken
溶接棒ステンレス用 ようせつぼうステンレスよう
Dây hàn inox.
溶接棒アルミ用 ようせつぼうアルミよう
Dây hàn nhôm.
銅用溶接棒 どうようようせつぼう
que hàn đồng
溶接棒ニッケル用 ようせつぼうニッケルよう
Dây hàn niken.
ステンレス用溶接棒 ステンレスようようせつぼう
que hàn thép không gỉ
溶接棒銅用 ようせつぼうどうよう
Đồng dùng cho que hàn.