転職斡旋
てんしょくあっせん「CHUYỂN CHỨC OÁT TOÀN」
☆ Danh từ
Sự môi giới việc làm

転職斡旋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転職斡旋
就職斡旋 しゅうしょくあっせん
sắp đặt, sắp xếp việc làm
斡旋 あっせん
trung gian; hòa giải; sự can thiệp; điều đình
斡旋員 あっせんいん
người hoà giải
斡旋者 あっせんしゃ
người điều đình, người hòa giải, người trung gian; người môi giới
斡旋料 あっせんりょう
đại diện có sự tích nạp
斡旋案 あっせんあん
kế hoạch điều đình; đề nghị giải quyết
斡旋業者 あっせんぎょうしゃ
người điều đình, người dàn xếp
斡旋販売 あっせんはんばい
tiếp thị qua trung gian, bán hàng qua trung gian