転轍
てんてつ うたてわだち「CHUYỂN TRIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển hoặc hoãn ((của) một ô tô đường ray)

Bảng chia động từ của 転轍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転轍する/てんてつする |
Quá khứ (た) | 転轍した |
Phủ định (未然) | 転轍しない |
Lịch sự (丁寧) | 転轍します |
te (て) | 転轍して |
Khả năng (可能) | 転轍できる |
Thụ động (受身) | 転轍される |
Sai khiến (使役) | 転轍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転轍すられる |
Điều kiện (条件) | 転轍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転轍しろ |
Ý chí (意向) | 転轍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転轍するな |
転轍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転轍
転轍手 てんてつしゅ
người bẻ ghi.
転轍機 てんてつき
chỗ bẻ lái; chỗ bẻ ghi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
轍 わだち てつ
vết bánh xe
轍叉 てっさ わだちまた
đường sắt frog
轍鮒 てっぷ
(nghĩa đen) đối với một con cá diếc có nguy cơ bị khô cạn trong vết xe trên đường, một ít nước bây giờ quan trọng hơn rất nhiều nước vào ngày mai
前轍 ぜんてつ
vết lún bánh xe đi trước; thất bại của người đi trước