転送
てんそう「CHUYỂN TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền đi
郵便物
は
新居
に
転送願
います.
Xin làm ơn gửi những bưu phẩm đến nơi ở mới của tôi
一
つの
コンピュータ
から
別
の
コンピュータ
への
ファイル
の
転送
Sự truyền gửi file từ một máy vi tính sang các máy vi tính khác .

Bảng chia động từ của 転送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転送する/てんそうする |
Quá khứ (た) | 転送した |
Phủ định (未然) | 転送しない |
Lịch sự (丁寧) | 転送します |
te (て) | 転送して |
Khả năng (可能) | 転送できる |
Thụ động (受身) | 転送される |
Sai khiến (使役) | 転送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転送すられる |
Điều kiện (条件) | 転送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転送しろ |
Ý chí (意向) | 転送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転送するな |