Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バースト伝送 バーストでんそう
sự truyền gián đoạn
バースト的 バーストてき
sự truyền loạt
バースト性 バーストせい
tính truyền loạt
バースト
ngực; vòng ngực.
バースト長 バーストちょう
độ dài truyền loạt
転送 てんそう
sự truyền đi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay