Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペーパー ペーパー
giấy.
軸付ブラシ じくつきブラシ
bàn chải trục
軸付ヤスリ じくつきヤスリ
dụng cụ mài trục
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
軸付砥石 じくつきといし
đá mài trục
軸付研磨 じくつきけんま
máy mài kèm trục
ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー
người giữ giấy