Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軸流タービン
軸流 じくりゅう
dòng chảy dọc trục, dòng chảy hướng tâm, uồng chảy hướng trục
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
軸流水車 じくりゅうすいしゃ
tua bin nước hướng trục
tua bin
ガスタービン ガス・タービン
tuốc-bin chạy ga
タービンエンジン タービン・エンジン
turbine engine
スチームタービン スチーム・タービン
steam turbine