Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
組職図 くみしょくず
(thuộc) tổ chức, cơ quan
組織図 そしきず
sơ đồ tổ chức
組立図 くみたてず
bản vẽ lắp ráp
軸 じく
cán bút
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
組 くみ
bộ