軽しめる
かろしめる「KHINH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Coi nhẹ, xem thường

Bảng chia động từ của 軽しめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軽しめる/かろしめるる |
Quá khứ (た) | 軽しめた |
Phủ định (未然) | 軽しめない |
Lịch sự (丁寧) | 軽しめます |
te (て) | 軽しめて |
Khả năng (可能) | 軽しめられる |
Thụ động (受身) | 軽しめられる |
Sai khiến (使役) | 軽しめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軽しめられる |
Điều kiện (条件) | 軽しめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軽しめいろ |
Ý chí (意向) | 軽しめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軽しめるな |
軽しめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽しめる
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
軽め かるめ
ánh sáng
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽々しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
軽目 カルメ かるめ
nhẹ (trọng lượng)
足軽 あしがる
từ chung dùng để chỉ lính bộ binh xung trận bằng chân; cấp bậc thấp nhất của võ sĩ trong thới (môn sumo)