Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽々しい
かるがるしい
không kín đáo
軽々 けいけい かるがる かろがろ
nhẹ; dễ dàng
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
「KHINH」
Đăng nhập để xem giải thích