Kết quả tra cứu 軽んじる
Các từ liên quan tới 軽んじる
軽んじる
かろんじる
「KHINH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
◆ Nhìn xuống; xem nhẹ; coi thường; coi khinh
他人
の
努力
を
軽
んじないで
Đừng xem nhẹ sự nỗ lực của người khác

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 軽んじる
Từ trái nghĩa của 軽んじる
Bảng chia động từ của 軽んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軽んじる/かろんじるる |
Quá khứ (た) | 軽んじた |
Phủ định (未然) | 軽んじない |
Lịch sự (丁寧) | 軽んじます |
te (て) | 軽んじて |
Khả năng (可能) | 軽んじられる |
Thụ động (受身) | 軽んじられる |
Sai khiến (使役) | 軽んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軽んじられる |
Điều kiện (条件) | 軽んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軽んじいろ |
Ý chí (意向) | 軽んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軽んじるな |