Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
沢 さわ
đầm nước
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
井 い せい
cái giếng
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông