軽佻
けいちょう「KHINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khiếm nhã; bất lịch sự

軽佻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽佻
軽佻浮華 けいちょうふか
tính hời hợt, nhẹ dạ cả tin
軽佻浮薄 けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
佻 かるい
sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ